Thực đơn
Prism (album của Katy Perry) Danh sách bài hátĐược trích từ chú thích trong Prism.[44]
Prism – Bản thường | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Roar" | * Katy Perry | * Dr. Luke | 3:43 |
2. | "[[Legendary Lovers]]" | * Perry
| * Dr. Luke
| 3:44 |
3. | "Birthday" | * Perry
| * Dr. Luke
| 3:35 |
4. | "Walking on Air" | * Perry
| * Klas Åhlund
| 3:42 |
5. | "Unconditionally" | * Perry
| * Dr. Luke
| 3:48 |
6. | "Dark Horse" (hợp tác với Juicy J) | * Perry
| * Dr. Luke
| 3:35 |
7. | "This Is How We Do" | * Perry
| * Klas Åhlund
| 3:24 |
8. | "International Smile" | * Perry
| * Dr. Luke
| 3:47 |
9. | "Ghost" | * Perry
| * Dr. Luke
| 3:23 |
10. | "Love Me" | * Perry | *Bloodshy & Avant | 3:52 |
11. | "This Moment" | * Perry | * StarGate | 3:46 |
12. | "Double Rainbow" | * Perry | *Greg Kurstin | 3:51 |
13. | "By the Grace of God" | * Perry | * Wells
| 4:27 |
Tổng thời lượng: | 48:39 |
Prism – Bản sang trọng (bonus tracks)[45] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
14. | "Spiritual" | * Perry
| * Greg Kurstin | 4:35 |
15. | "It Takes Two" | * Perry
| * StarGate
| 3:54 |
16. | "Choose Your Battles" | * Perry
| * Wells
| 4:27 |
Tổng thời lượng: | 61:35 |
Prism – Bản sang trọng tại Nhật (bonus tracks)[46][47][48] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
17. | "Roar" (Cazzette Remix) | * Perry
| * Dr. Luke
| 5:22 |
18. | "Roar" (không lời) | * Perry
| * Dr. Luke
| 3:43 |
Prism – Bản cao cấp tại Nhật (DVD)[46][47][48] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Roar" (video ca nhạc) | 4:30 |
2. | "Roar" (video lời) | 3:58 |
3. | "Queen of the Jungle" | 0:22 |
4. | "Burning Baby Blue" | 0:31 |
5. | "The Third Coming" | 0:25 |
6. | "From a Meow to a Roar" | 0:31 |
7. | "Satin Cape" | 0:46 |
Prism – Phiên bản 'Trip' đặc biệt tại Nhật (bonus tracks)[49] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
17. | "Roar" (Johnson Somerset Remix) | * Perry
| * Dr. Luke
| 8:48 |
18. | "Unconditionally" (Country Club Martini Crew Remix) | * Perry
| * Dr. Luke
| 4:35 |
Tổng thời lượng: | 74:58 |
Prism – Phiên bản 'Trip' đặc biệt tại Nhật (DVD)[49] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Roar (Hậu trường Video ca nhạc)" | 22:31 |
2. | "Unconditionally" | 3:57 |
3. | "Unconditionally (Hậu trường Video ca nhạc)" | 6:00 |
Tổng thời lượng: | 38:22 |
Thực đơn
Prism (album của Katy Perry) Danh sách bài hátLiên quan
Prism (album của Katy Perry) Prismatic World Tour Prismognathus platycephalus Prismatocarpus lycopodioides Prismatomeris Prismatomeris robusta Prismatomeris memecyloides Prismognathus angularis Prismatocarpus hispidus Prismognathus davidisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Prism (album của Katy Perry) http://oe3.orf.at/charts/stories/2686464/ http://aria.com.au/aria-charts-end-of-year-charts-... http://www.aria.com.au/pages/AlbumAccreds2015.htm http://www.ariacharts.com.au/news/44186/aria-annou... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2013&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2013&cat... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://www.billboard.com/articles/columns/pop-shop... http://www.billboard.com/articles/columns/pop-shop... http://www.billboard.com/articles/news/1558827/kat...