Porolabium
Chi (genus) | Porolabium Tang & F.T.Wang |
---|---|
Loài (species) | P. biporosum |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Tông (tribus) | Orchideae |
Bộ (ordo) | Asparagales |
(không phân hạng) | Monocots |