Población_de_Campos
Thủ phủ | Población de Campos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34449 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 179 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,8/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Población de Campos |