Pirarubicin
Định danh thành phần duy nhất | |
---|---|
Công thức hóa học | C32H37NO12 |
Khối lượng phân tử | 627.63 g/mol |
Đồng nghĩa | (9S)-7-[(2R,4S,5S,6S)-4-amino-6-methyl-5-[(2R)-oxan-2-yl]oxyoxan-2-yl]oxy-6,9,11-trihydroxy-9-(2-hydroxyacetyl)-4-methoxy-8,10-dihydro-7H-tetracene-5,12-dione |
Mẫu 3D (Jmol) | |
Điểm nóng chảy | 188 đến 192 °C (370 đến 378 °F) (phân hủy) |
Mã ATC code | |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
PubChem CID | |
ChemSpider |
|
KEGG |
|
ChEMBL | |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
|