Pinofranqueado
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10630 |
Độ cao | 760 m (2,490 ft) |
• Tổng cộng | 1.651 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,2/km2 (290/mi2) |
Đô thị | Pinofranqueado |