Phường_Đúc,_Huế
Diện tích | 1,64 km²[2] | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 9.986 người[2] | ||
Thành lập | 1983[1] | ||
Mật độ | 6.089 người/km² | ||
Vùng | Bắc Trung Bộ | ||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế | ||
Mã hành chính | 19780[2] | ||
Bản đồ |
|
||
Thành phố | Huế |
English version Phường_Đúc,_Huế
Phường_Đúc,_Huế
Diện tích | 1,64 km²[2] | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 9.986 người[2] | ||
Thành lập | 1983[1] | ||
Mật độ | 6.089 người/km² | ||
Vùng | Bắc Trung Bộ | ||
Tỉnh | Thừa Thiên Huế | ||
Mã hành chính | 19780[2] | ||
Bản đồ |
|
||
Thành phố | Huế |
Thực đơn
Phường_Đúc,_HuếLiên quan
Phường 1, Vũng Tàu Phường 5, Vũng Tàu Phường 7, Vũng Tàu Phường (Việt Nam) Phường 2, Vũng Tàu Phường 8, Vũng Tàu Phường 7, Quận 8 Phường 12, Vũng Tàu Phường 9, Vũng Tàu Phường 1, thành phố Bạc LiêuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phường_Đúc,_Huế