Thực đơn
Phượng Tù Hoàng (phim truyền hình) Xếp hạng phimTập phim | Ngày chiếu | Thành phố (CSM52) | Vị trí | Toàn quốc (CSM) | Vị trí | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rating | Thị phần | Rating | Thị phần | ||||
1 - 2 | 14/1/2018 | 0.795 | 5.924 | 5 | 0.48 | 4.34 | 4 |
3 - 4 | 15/1/2018 | 0.656 | 5.223 | 8 | 0.54 | 5.18 | 5 |
5 - 6 | 21/1/2018 | 0.776 | 5.296 | 6 | 0.64 | 5.21 | 6 |
7 - 8 | 22/1/2018 | 0.752 | 5.524 | 7 | 0.53 | 4.82 | 7 |
9 - 10 | 29/1/2018 | 0.827 | 5.974 | 6 | 0.62 | 5.19 | 7 |
11 - 12 | 4/2/2018 | 0.668 | 4.726 | 5 | 0.65 | 5.31 | 6 |
13 - 14 | 5/2/2018 | 0.74 | 5.529 | 6 | 0.73 | 6.09 | 7 |
15 - 16 | 11/2/2018 | 0.867 | 5.345 | 3 | 0.83 | 5.59 | 4 |
17 - 18 | 12/2/2018 | 0.891 | 5.984 | 3 | 0.77 | 5.54 | 5 |
19 - 20 | 18/2/2018 | 0.788 | 4.974 | 2 | 0.74 | 5.21 | 3 |
21 - 22 | 19/2/2018 | 0.714 | 4.464 | 4 | 0.88 | 6.19 | 4 |
23 - 24 | 25/2/2018 | 0.684 | 4.63 | 6 | 0.71 | 5.64 | 5 |
25 - 26 | 26/2/2018 | 0.646 | 4.464 | 4 | 0.73 | 5.8 | 5 |
27 - 28 | 4/3/2018 | 0.602 | 4.526 | 6 | |||
29 - 30 | 5/3/2018 | ||||||
31-32 | |||||||
33-34 | |||||||
35-36 | |||||||
37-38 | |||||||
Thực đơn
Phượng Tù Hoàng (phim truyền hình) Xếp hạng phimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Phượng Tù Hoàng (phim truyền hình) http://ent.news.cn/2018-01/05/c_1122215857.htm http://ent.qq.com/a/20170302/022572.htm http://yule.sohu.com/20170122/n479332222.shtml http://weibo.com/3229192424