Peralta,_Navarre
Tọa độ | 42°19′59″B 1°48′0″T / 42,33306°B 1,8°T / 42.33306; -1.80000Tọa độ: 42°19′59″B 1°48′0″T / 42,33306°B 1,8°T / 42.33306; -1.80000 |
---|---|
• Thị trưởng | Juan Jesús Basarte |
Mã bưu chính | 31350 |
Trang web | www.aytoperalta.com |
Độ cao | 291 m (955 ft) |
Quận (comarca) | Ribera Arga-Aragón |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Navarra |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Peraltés, sa |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Ngôn ngữ bản xứ | Zona no vascófona |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 88,4 km2 (341 mi2) |