Peraleda_de_la_Mata
Thủ phủ | Peraleda de la Mata |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10335 |
Độ cao | 341 m (1,119 ft) |
• Tổng cộng | 1.521 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,5/km2 (430/mi2) |
Đô thị | Peraleda de la Mata |