Peraleda_de_San_Román
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10334 |
Độ cao | 470 m (1,540 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 352 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,7/km2 (150/mi2) |
Đô thị | Peraleda de San Román |