Pedralba_de_la_Pradería
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 49392 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 280 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,7/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Pedralba de la Pradería |
Pedralba_de_la_Pradería
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 49392 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 280 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,7/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Pedralba de la Pradería |
Thực đơn
Pedralba_de_la_PraderíaLiên quan
Pedra Pedra Branca, Singapore Pedram Javaheri Pedranópolis Pedrafita do Cebreiro Pedra Bela Pedra Branca Pedraza Pedra Lavrada Pedra Branca do AmapariTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pedralba_de_la_Pradería //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...