Pataca_Macau
Ít dùng | 2 hào, 2 viên, 10 viên, 12 viên |
---|---|
Số nhiều | Ngữ pháp tiếng Trung không có chia danh từ số nhiều. Tiếng Bồ Đào Nha là Patacas |
Website | www.amcm.gov.mo |
1/10 | Hào Tiếng Bồ Đào Nha không có tên độc lập, chỉ cần gọi 10 avos (thập tiên) |
Neo vào | Đô la Hồng Kông (1 đô la Hồng Kông=1.03 Ma Cao tệ) |
Thường dùng | 1 hào, 5 hào, 1 viên, 5 viên |
Tiền giấy | Mười viên, hai mươi viên, năm mươi viên, một trăm viên, năm trăm viên, một nghìn viên |
Nơi in tiền | Hong Kong Note Printing Limited |
Mã ISO 4217 | MOP |
Hội đồng tiền tệ | Autoridade Monetária de Macau |
Hào | Ngữ pháp tiếng Trung không có khái niệm chia danh từ số nhiều |
Tên gọi khác | Bồ chỉ, Bồ tệ |
"Tiên" (Đồng xu, 10 xu là một hào) | Ngữ pháp tiếng Trung không có khái niệm chia danh từ số nhiều. Tiếng Bồ Đào Nha là avos |
Ký hiệu | MOP$ |
1/100 | "Tiên" (Đồng xu, 10 xu là một hào) Tiếng Bồ Đào Nha là avo. Đã ngừng lưu thông. |
Sử dụng tại | Ma Cao |