Partille_(đô_thị)
Thành phố kết nghĩa | Chrudim |
---|---|
Mã đô thị | 1402 |
Thủ phủ hành chính | Partille |
Postal code | 433 00–433 86 |
Trang web | www.partille.se |
• Tổng cộng | 34.711 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Västergötland |
Quốc gia | Thụy Điển |
• Mặt nước | 2,16 km2 (83 mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | SE |
• Mật độ | 5,8/km2 (15/mi2) |
Hạt | Västra Götaland County |
• Đất liền | 57,19 km2 (2,208 mi2) |