Thực đơn
Park_Iru-gyu Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[4][5]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2012 | Fujieda MYFC | JFL | 16 | 0 | - | 16 | 0 | |
2013 | FC Korea | JRL (Kanto) | 15 | 0 | - | 15 | 0 | |
2014 | Fujieda MYFC | J3 League | 32 | 0 | 2 | 0 | 34 | 0 |
2015 | 33 | 0 | 3 | 0 | 36 | 0 | ||
2016 | FC Ryukyu | 26 | 0 | 2 | 0 | 28 | 0 | |
2017 | 27 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | ||
Tổng | 112 | 4 | 3 | 0 | 115 | 4 |
Thực đơn
Park_Iru-gyu Thống kê câu lạc bộLiên quan
Park Chung-hee Park Hang-seo Park Ji-hoon Park Seo-joon Park Bo-gum Park Ji-sung Park Chanyeol Park Hyung-sik Park So-yeon (ca sĩ) Park Jin-young (sinh 1994)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Park_Iru-gyu http://fcryukyu.com/news/2265/ http://fcryukyu.com/profile/2016/player_01.php http://myfc.co.jp/news/20130129/2288/ http://fckorea.org/?p=3270 https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1204... https://web.archive.org/web/20160503124552/http://... https://web.archive.org/web/20180627115651/http://...