Paredes_de_Nava
Thủ phủ | Paredes de Nava |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34300 |
• Tổng cộng | 2.293 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17,8/km2 (460/mi2) |
Đô thị | Paredes de Nava |