Thực đơn
Oxide_acid Tính chất hoá họcNaOH + SO 2 ⟶ NaHSO 3 {\displaystyle {\ce {NaOH +SO2 ->NaHSO3}}} (phản ứng tạo muối axit)
2 KOH + SO 3 ⟶ K 2 SO 4 + H 2 O {\displaystyle {\ce {2KOH +SO3 ->K2SO4 +H2O}}} (phản ứng tạo muối trung hòa)
CO 2 + Ca ( OH ) 2 ⟶ CaCO 3 + H 2 O {\displaystyle {\ce {CO2 +Ca(OH)2 ->CaCO3 + H2O}}} (phản ứng tạo muối trung hòa)
2 SiO 2 + Ba ( OH ) 2 ⟶ Ba ( HSiO 3 ) 2 {\displaystyle {\ce {2SiO2 +Ba(OH)2 -> Ba(HSiO3)2}}} (phản ứng tạo muối axit, theo sách giáo khoa lớp 8)
P 2 O 5 + 6 NaOH ⟶ 2 Na 2 HPO 4 + H 2 O {\displaystyle {\ce {P2O5 +6NaOH ->2Na2HPO4 +H2O}}}
P 2 O 5 + 4 NaOH ⟶ 2 NaH 2 PO 4 + H 2 O {\displaystyle {\ce {P2O5 +4NaOH ->2NaH2PO4 +H2O}}}
P 2 O 5 + 2 NaOH + H 2 O ⟶ 2 NaH 2 PO 4 {\displaystyle {\ce {P2O5 +2NaOH +H2O ->2NaH2PO4}}}
Thực đơn
Oxide_acid Tính chất hoá họcLiên quan
Oxide acidTài liệu tham khảo
WikiPedia: Oxide_acid //www.worldcat.org/oclc/435711011 https://books.google.com/books?id=voYLBAAAQBAJ&pg=...