Nội_Mông_Cổ

Không tìm thấy kết quả Nội_Mông_Cổ

Bài viết tương tự

English version Nội_Mông_Cổ


Nội_Mông_Cổ

GDP (2018) - trên đầu người 1.729 tỉ (261,3 tỉ USD) NDT (thứ 21)
68.303 (10.322 USD) NDT (thứ 9)
Thủ phủ Hohhot
Ngôn ngữ và phương ngôn tiếng Tấn, Quan thoại Đông Bắc, Quan thoại Bắc Kinh, Quan thoại Lan-Ngân, tiếng Mông Cổ, tiếng Phổ Thông
Thứ hạng diện tích thứ 3
Các dân tộc chính Hán - 79%
Mông Cổ - 17%
Mãn - 2%
Hồi - 0,9%
Đạt Oát Nhĩ - 0,3%
Trang web http://www.nmg.gov.cn
(chữ Hán giản thể)
• Tổng cộng 25.290.000
• Tỉnh trưởng Bố Tiểu Lâm 布小林
Quốc gia  Trung Quốc
Múi giờ UTC+8
• Bí thư Tỉnh ủy Lý Kỷ Hằng 李纪恒
HDI (2017) 0,771 (thứ 7) — cao
Mã ISO 3166 CN-NM
• Mật độ 20.9/km2 (54/mi2)