Nấm_bào_ngư_Nhật
Chi (genus) | Pleurotus |
---|---|
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Loài (species) | P. eryngii |
Họ (familia) | Pleurotaceae |
Giới (regnum) | Fungi |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Nấm_bào_ngư_Nhật
Chi (genus) | Pleurotus |
---|---|
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Loài (species) | P. eryngii |
Họ (familia) | Pleurotaceae |
Giới (regnum) | Fungi |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Thực đơn
Nấm_bào_ngư_NhậtLiên quan
Nấm bào ngư Nhật Nấm bào ngư Nam Bộ Nam Bộ kháng chiến Nấm men Nấm linh chi Nấm rơm Ném biên (bóng đá) Nam Ban Nấm thôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nấm_bào_ngư_Nhật