Nyírtelek
• Tổng cộng | 6.938 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Nyíregyházai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 102/km2 (260/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Nyírtelek
• Tổng cộng | 6.938 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Nyíregyházai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 102/km2 (260/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
NyírtelekLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nyírtelek http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...