Noblejas
Thủ phủ | Noblejas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Mã bưu chính | 45350 |
Độ cao | 735 m (2,411 ft) |
• Tổng cộng | 3.332 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Toledo |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 47,6/km2 (1,230/mi2) |
Đô thị | Noblejas |