Nishi_(thành_phố_Kobe)
Trang web | http://www.city.kobe.lg.jp/ward/kuyakusho/nishi/ |
---|---|
• Tổng cộng | 249,575 |
Tỉnh | Hyōgo |
Vùng | Kinki |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 1.810/km2 (4,700/mi2) |
Nishi_(thành_phố_Kobe)
Trang web | http://www.city.kobe.lg.jp/ward/kuyakusho/nishi/ |
---|---|
• Tổng cộng | 249,575 |
Tỉnh | Hyōgo |
Vùng | Kinki |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 1.810/km2 (4,700/mi2) |
Thực đơn
Nishi_(thành_phố_Kobe)Liên quan
Nishino Kana Nishino Akira (cầu thủ bóng đá) Nishikawa Takanori Nishiyama Tomoka Nishino Nanase Nishiuchi Mariya Nishikawa Shusaku Nishimoto Rimi Nishimura Masanari Nishikori KeiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nishi_(thành_phố_Kobe) http://www.city.kobe.lg.jp/ward/kuyakusho/nishi/ http://www.openstreetmap.org/browse/relation/90053...