Nishi-ku,_Hiroshima
Trang web | [ ] |
---|---|
• Tổng cộng | 187,039 |
Vùng | Sanyo |
Tỉnh | Hiroshima |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 5.240/km2 (13,600/mi2) |
English version Nishi-ku,_Hiroshima
Nishi-ku,_Hiroshima
Trang web | [ ] |
---|---|
• Tổng cộng | 187,039 |
Vùng | Sanyo |
Tỉnh | Hiroshima |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 5.240/km2 (13,600/mi2) |
Thực đơn
Nishi-ku,_HiroshimaLiên quan
Nishino Kana Nishino Akira (cầu thủ bóng đá) Nishikawa Takanori Nishiyama Tomoka Nishino Nanase Nishiuchi Mariya Nishikawa Shusaku Nishimoto Rimi Nishimura Masanari Nishikori KeiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nishi-ku,_Hiroshima