Ngữ_tộc_Semit
Ngữ_tộc_Semit

Ngữ_tộc_Semit

Ngữ tộc SemitNgữ tộc Semit là nhóm ngôn ngữ bắt nguồn từ Trung Đông, hiện được sử dụng bởi hơn 330 triệu người tại Tây Á, Tiểu Á, Bắc PhiSừng châu Phi, ngoài ra còn có những cộng đồng người nói lớn tại Bắc Mỹchâu Âu, và những cộng đồng nhỏ hơn tại Nam Mỹ, Úc, KavkazTrung Á. Thuật ngữ ngữ tộc Semit được sử dụng đầu tiên bởi các học giả của Trường Lịch sử Göttingen vào thập niên 1780,[2] xuất phát từ cái tên Shem, một trong ba con trai của Noah trong Sách Sáng Thế.Những ngôn ngữ Semit phổ biến nhất là (chỉ tính số người bản ngữ) tiếng Ả Rập (300 triệu),[3] tiếng Amhara (22 triệu),[4] tiếng Tigrinya (7 triệu),[5] tiếng Hebrew (5 triệu người bản ngữ và L1 tại Israel),[6] tiếng Aram (575.000 tới 1 triệu)[7][8][9]tiếng Malta (520,000).[10]Những ngôn ngữ Semit có hình thái đáng chú ý, ở chỗ những gốc từ không phải là những nhóm ký tự hay từ, thay vào đó là các nhóm phụ âm riêng rẽ (thường là ba). Những từ được tạo ra từ các gốc thường không phải bằng cách thêm tiền tố hay hậu tố, mà bằng cách thêm nguyên âm vào giữa phụ âm (dù tiền tố và hậu tố cũng có xuất hiện). Ví dụ, trong tiếng Ả Rập, gốc từ "viết" có dạng k-t-b. Từ gốc này, nguyên âm và đôi khi phụ âm được thêm vào: كتاب kitāb "sách", كتب kutub "những cuốn sách", كاتب kātib "người viết", كتّاب kuttāb "những người viết", كتب kataba "anh ta đã viết", يكتب yaktubu "anh ta viết"...