Ngữ_chi_Cờ_Ương
Phân loại ngôn ngữ học | Tai-Kadai
|
---|---|
Phân bốđịa lý | Nam Trung Quốc, Bắc Việt Nam |
Glottolog: | kada1291[1] |
Ngôn ngữ nguyên thủy: | Cờ Ương nguyên thủy |
English version Ngữ_chi_Cờ_Ương
Ngữ_chi_Cờ_Ương
Phân loại ngôn ngữ học | Tai-Kadai
|
---|---|
Phân bốđịa lý | Nam Trung Quốc, Bắc Việt Nam |
Glottolog: | kada1291[1] |
Ngôn ngữ nguyên thủy: | Cờ Ương nguyên thủy |
Thực đơn
Ngữ_chi_Cờ_ƯơngLiên quan
Ngữ chi Việt Ngữ chi Thái Ngữ chi Tungus Ngữ chi Bahnar Ngữ chi Palaung Ngữ chi Cơ Tu Ngữ chi Cờ Ương Ngữ chi Malay-Polynesia Ngữ chi German Tây Ngữ chi SamiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngữ_chi_Cờ_Ương