Ngô_Cầm_Xử
Kế nhiệm | Ngô Chuyển | ||
---|---|---|---|
Chính quyền | nước Ngô | ||
Tiền nhiệm | Ngô Di Ngô | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Trị vì | 761 TCN - 723 TCN | ||
Sinh | 870 TCN | ||
Mất | Trung Quốc |
||
Thân phụ | Ngô Di Ngô |