Nghiêm_(họ)
Hanja | 嚴 |
---|---|
Chữ Quốc ngữ | Nghiêm |
Romaja quốc ngữ | Yeom |
Hangul | 염 |
Giản thể | 严 |
Phồn thể | 嚴 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | yán |
Nghiêm_(họ)
Hanja | 嚴 |
---|---|
Chữ Quốc ngữ | Nghiêm |
Romaja quốc ngữ | Yeom |
Hangul | 염 |
Giản thể | 严 |
Phồn thể | 嚴 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | yán |
Thực đơn
Nghiêm_(họ)Liên quan
Nghiêm Phục Nghiên cứu định tính Nghiên cứu dư luận xã hội Nghiên cứu Nghiêm Nghiêu Nghiên cứu nhận dạng UFO Nghiên cứu khả thi Nghiêm Xuân Thành Nghiên cứu sinh Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nghiêm_(họ)