New_Haven

Không tìm thấy kết quả New_Haven

Bài viết tương tự

English version New_Haven


New_Haven

• Kiểu Ủy viên hội đồng thị trưởng
Thành phố kết nghĩa Freetown, Afula, Amalfi, Avignon, Huế, León, San Francisco Tetlanohcan
• Thành phố 129.779
New Havener
Tiểu bang Connecticut
Hợp nhất (thành phố) 1784
• Thị trưởng John DeStefano, Jr. (D)
Hợp nhất 2010
• Đô thị 569.000
Trang web www.cityofnewhaven.com
NECTA New Haven
Sân bay Sân bay khu vực Tweed-New Haven (New Haven, CT)– HVN (quận)
Độ cao 59 ft (18 m)
• Mùa hè (DST) Eastern (UTC-4)
Mã điện thoại 203
Quốc gia Hoa Kỳ
Region Vùng Nam trung bộ
• Mặt nước 1,4 mi2 (3,6 km2)
Múi giờ Eastern (UTC-5)
• Vùng đô thị 846.766
Mã bưu điện 06501-06540
• Mật độ 68,600/mi2 (2.648,6/km2)
• Đất liền 18,9 mi2 (49,0 km2)
Định cư 1638