Thực đơn
Negros Oriental Hành chínhNegros Oriental được chia thành 19 đô thị tự trị và 6 thành phố và được chia tiếp thành 557 barangay:
Thành phố | Dân số | Diện tích (km²) | Pop. density (per km²) |
---|---|---|---|
Bayawan | 110,250 | 699.08 | 145.0 |
Canlaon | 50,208 | 170.93 | 273.3 |
Dumaguete | 116,392 | 33.62 | 3041.8 |
Tanjay | 78,539 | 276.05 | 254.2 |
Bais | 74,702 | ||
Đô thị tự trị | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ (trên km²) |
Amlan | 19,227 | 111.85 | 171.9 |
Ayungon | 40,744 | 265.10 | 153.7 |
Bacong | 23,219 | 40.30 | 576.2 |
Basay | 21,366 | 162.00 | 131.9 |
Bindoy | 34,773 | 173.70 | 200.2 |
Dauin | 21,077 | 114.10 | 184.7 |
Guihulngan | 83,448 | 388.56 | 214.8 |
Jimalalud | 26,756 | 139.50 | 191.8 |
La Libertad | 35,122 | 139.60 | 251.6 |
Mabinay | 70,548 | 319.44 | 201.8 |
Manjuyod | 37,863 | 264.60 | 143.1 |
Pamplona | 32,790 | 202.20 | 162.2 |
San Jose | 15,665 | 54.46 | 287.6 |
Santa Catalina | 72,629 | 523.10 | 128.5 |
Siaton | 67,943 | 335.90 | 191.3 |
Sibulan | 47,162 | 163.00 | 230.2 |
Tayasan | 30,477 | 154.20 | 197.6 |
Valencia | 24,365 | 147.49 | 165.2 |
Vallehermoso | 33,914 | 101.25 | 335.0 |
Zamboanguita | 23,338 | 85.86 | 271.8 |
Thực đơn
Negros Oriental Hành chínhLiên quan
Negros Negros Occidental Negros Oriental Negrești Negrași Neuroshima Hex! Necrosyrtes monachus Neurostrota gunniella Negroid NeurostrotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Negros Oriental http://www.agribizoriental.com/climate.htm http://www.investoriental.com/indicators.html //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.panaynews.com.ph/files1.htm http://www.wowphilippines.com.ph/explore_phil/plac... http://www.negor.gov.ph/