Nayoro,_Hokkaidō
Thành phố kết nghĩa | Tsuruoka, Suginami, Lindsay |
---|---|
Điện thoại | 01654-3-2111 |
Địa chỉ tòa thị chính | Ōdōri Minami 1-1, Nayoro-shi, Hokkaidō 096-8686 |
- Hoa | Ōbana Enreisō (Trillium kamtschaticum) |
- Cây | Japanese White Birch |
• Thị trưởng | Takeshi Shima |
- Chim | Great Spotted Woodpecker |
Trang web | Thành phố Nayoro |
• Tổng cộng | 30,600 |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (Kamikawa) |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 57,2/km2 (1,480/mi2) |