Navasfrías
Thủ phủ | Navasfrías |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37542 |
• Tổng cộng | 643 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,7/km2 (280/mi2) |
Đô thị | Navasfrías |
Navasfrías
Thủ phủ | Navasfrías |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37542 |
• Tổng cộng | 643 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,7/km2 (280/mi2) |
Đô thị | Navasfrías |
Thực đơn
NavasfríasLiên quan
NavasfríasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Navasfrías //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...