Navas_de_San_Antonio
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40408 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 327 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,7/km2 (120/mi2) |
Đô thị | Navas de San Antonio |
Navas_de_San_Antonio
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40408 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 327 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,7/km2 (120/mi2) |
Đô thị | Navas de San Antonio |
Thực đơn
Navas_de_San_AntonioLiên quan
Navas de Estena Navasota, Texas Navas del Rey Navashinsky (huyện) Navas del Madroño Navas de Bureba Navas de San Juan Navas de Oro Navassa Navas de JorqueraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Navas_de_San_Antonio //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...