Navas_de_Riofrío
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40420 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 343 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 24,5/km2 (630/mi2) |
Đô thị | Navas de Riofrío |
Navas_de_Riofrío
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40420 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 343 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 24,5/km2 (630/mi2) |
Đô thị | Navas de Riofrío |
Thực đơn
Navas_de_RiofríoLiên quan
Navasota, Texas Navas de San Juan Navas de Estena Navas del Madroño Navashinsky (huyện) Navas del Rey Navas de Jorquera Navas de Oro Navas de San Antonio NavasfríasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Navas_de_Riofrío