Navas_de_Jorquera
Thủ phủ | Navas de Jorquera |
---|---|
Tọa độ | Tọa độ: Định dạng đối số không rõ Tọa độ: Tọa độ: Định dạng đối số không rõ {{#coordinates:}}: vĩ độ không hợp lệ |
Mã bưu chính | 02246 |
Độ cao | 728 m (2,388 ft) |
• Tổng cộng | 533 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Albacete |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | navoso, navero |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,61/km2 (3,270/mi2) |
• Đất liền | 42,26 km2 (1,632 mi2) |