Navarredonda de Gredos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05635 |
• Tổng cộng | 469 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Navarredonda de Gredos |
Navarredonda de Gredos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05635 |
• Tổng cộng | 469 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Navarredonda de Gredos |
Thực đơn
Navarredonda de GredosLiên quan
Navarredonda y San Mamés Navarredonda de la Rinconada Navarredonda de Gredos NavarredondillaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Navarredonda de Gredos