Navalilla
Thủ phủ | Navalilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40331 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 134 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,7/km2 (170/mi2) |
Đô thị | Navalilla |
Navalilla
Thủ phủ | Navalilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40331 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 134 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,7/km2 (170/mi2) |
Đô thị | Navalilla |
Thực đơn
NavalillaLiên quan
Navalilla Navalvillar de Pela Navalvillar de IborTài liệu tham khảo
WikiPedia: Navalilla //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...