Thực đơn
Namekata_Hisashi Thành tích chínhChi tiết về hạng/tổ của kỳ thủ vui lòng xem các bài Thuận Vị Chiến và Long Vương Chiến.
Đầu mùa giải | Thuận Vị chiến | Long Vương chiến | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kỳ | Danh Nhân | Hạng A | Hạng B | Hạng C | Free Class | Kỳ | Long Vương | Tổ 1 | Tổ 2 | Tổ 3 | Tổ 4 | Tổ 5 | Tổ 6 | |||
Tổ 1 | Tổ 2 | Tổ 1 | Tổ 2 | |||||||||||||
1993 | 52 | chưa thăng đẳng | 7 | Tổ 6 | ||||||||||||
1994 | 53 | C245 | 8 | Tổ 5 | ||||||||||||
1995 | 54 | C217 | 9 | Tổ 4 | ||||||||||||
1996 | 55 | C205 | 10 | Tổ 3 | ||||||||||||
1997 | 56 | C211 | 11 | Tổ 2 | ||||||||||||
1998 | 57 | C212 | 12 | Tổ 3 | ||||||||||||
1999 | 58 | C121 | 13 | Tổ 2 | ||||||||||||
2000 | 59 | C107 | 14 | Tổ 1 | ||||||||||||
2001 | 60 | B220 | 15 | Tổ 1 | ||||||||||||
2002 | 61 | B207 | 16 | Tổ 1 | ||||||||||||
2003 | 62 | B205 | 17 | Tổ 1 | ||||||||||||
2004 | 63 | B112 | 18 | Tổ 1 | ||||||||||||
2005 | 64 | B109 | 19 | Tổ 1 | ||||||||||||
2006 | 65 | B107 | 20 | Tổ 2 | ||||||||||||
2007 | 66 | A 10 | 21 | Tổ 2 | ||||||||||||
2008 | 67 | B102 | 22 | Tổ 2 | ||||||||||||
2009 | 68 | B106 | 23 | Tổ 2 | ||||||||||||
2010 | 69 | B104 | 24 | Tổ 2 | ||||||||||||
2011 | 70 | B105 | 25 | Tổ 2 | ||||||||||||
2012 | 71 | B105 | 26 | Tổ 2 | ||||||||||||
2013 | 72 | A 09 | 27 | Tổ 2 | ||||||||||||
2014 | 73 | A02 | 28 | Tổ 1 | ||||||||||||
2015 | 74 | A 01 | 29 | Tổ 2 | ||||||||||||
2016 | 75 | A 02 | 30 | Tổ 2 | ||||||||||||
2017 | 76 | A 05 | 31 | Tổ 3 | ||||||||||||
2018 | 77 | B102 | 32 | Tổ 3 | ||||||||||||
2019 | 78 | B104 | 33 | Tổ 3 | ||||||||||||
2020 | 79 | B103 | 34 | Tổ 3 | ||||||||||||
2021 | 80 | B201 | 35 | Tổ 3 | ||||||||||||
2022 | 81 | B214 | 36 | Tổ 3 | ||||||||||||
2023 | 82 | B206 | 37 | Tổ 3 | ||||||||||||
Chữ đóng khung tại Thuận Vị chiến và Long Vương chiến biểu thị Khiêu chiến giả. Số nhỏ tại Thuận Vị chiến là Thuận Vị. (xĐiểm giáng hạng có sẵn / *Điểm giáng hạng phải nhận / +Điểm giáng hạng được xóa) "F" tại Thuận Vị chiến biểu thị Free Class (FX: Kỳ thủ được xếp vào Free Class / FT: Kỳ thủ tự nguyện chuyển xuống Free Class) Chữ đậm tại Long Vương chiến biểu thị chiến thắng tổ, số tổ kèm (chữ nhỏ) biểu thị kỳ thủ không chuyên. |
Thực đơn
Namekata_Hisashi Thành tích chínhLiên quan
Namek Namekata Hisashi Nam Kasai Nam Kỳ Lục tỉnh Nam Kỳ Nam Kinh Namer Nam Kỳ khởi nghĩa Namkoong Min NameExoWorldsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Namekata_Hisashi https://shogipenclublog.com/blog/2012/12/14/ https://www.shogi.or.jp/news/2018/01/600_11.html https://web.archive.org/web/20180306022918/http://... https://shogipenclublog.com/blog/2013/04/29/ https://ameblo.jp/nahononikkidayo0424/entry-111016... https://www.shogi.or.jp/player/pro/208.html