Nambroca
Thủ phủ | Nambroca |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Mã bưu chính | 45190, 45191 |
Độ cao | 672 m (2,205 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.967 |
Tỉnh | Toledo |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 36,2/km2 (940/mi2) |
Đô thị | Nambroca |