Nagaoka,_Niigata
Thành phố kết nghĩa | Bamberg, Romainmôtier-Envy, Trier, Fort Worth, Shirataka |
---|---|
- Hoa | Azalea |
- Cây | Zelkova |
• Tổng cộng | 283,343 |
Tỉnh | Niigata |
Vùng | Chūbu |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 318,38/km2 (82,460/mi2) |