NGC_7654 Khoảng cách 5,0 kly Khối lượng 1200 M☉[2] M☉ Tuổi ước tính 158.5 Myr[3] Tên gọi khác NGC 7654, Cr 455, C 2322+613, OCl 260[4] Xích vĩ +61° 35′ Xích kinh 23h 24,2m Kích thước biểu kiến (V) 130′[1] Bán kính 95 ly[1] Cấp sao biểu kiến (V) 5.0