Một
Chia hết cho | 1 |
---|---|
Thập lục phân | 116 |
Số thứ tự | thứ nhất |
Cơ số 36 | 136 |
Số đếm | 1 một |
Bình phương | 1 (số) |
Ngũ phân | 15 |
Lập phương | 1 (số) |
Tứ phân | 14 |
Nhị thập phân | 120 |
Tam phân | 13 |
Hệ đếm | đơn phân |
Nhị phân | 12 |
Bát phân | 18 |
Lục thập phân | 160 |
Phân tích nhân tử | 1 |
Số La Mã | I |
Lục phân | 16 |
Thập nhị phân | 112 |