Mạc_delta
Cơ đối vận | Cơ lưng rộng |
---|---|
Bám tận | lồi củ delta của xương cánh tay |
Hoạt động | giạng vai, gấp và duỗi |
MeSH | D057645 |
Dây thần kinh | Thần kinh nách |
TA | A04.6.02.002 |
Nguyên ủy | Sợi trước: 1/3 ngoài bờ trước xương đòn, Sợi ngoài: mỏm cùng vai của xương vai, Sợi sau: gai vai của xương vai |
Động mạch | động mạch ngực - mỏm cùng vai, động mạch quặt ngược cánh tay trước và động mạch quặt ngược cánh tay sau |
Latinh | musculus deltoideus |
FMA | 32521 |