Mô_men_xoắn
Đơn vị khác | pound-force-feet, lbf⋅inch, ozf⋅in |
---|---|
Ký hiệu thường gặp | τ {\displaystyle \tau } , M |
Thứ nguyên | M L2T−2 |
Theo các đơn vị cơ bản trong SI | kg⋅m2⋅s−2rad-1 |
Đơn vị SI | N⋅m/rad |
Mô_men_xoắn
Đơn vị khác | pound-force-feet, lbf⋅inch, ozf⋅in |
---|---|
Ký hiệu thường gặp | τ {\displaystyle \tau } , M |
Thứ nguyên | M L2T−2 |
Theo các đơn vị cơ bản trong SI | kg⋅m2⋅s−2rad-1 |
Đơn vị SI | N⋅m/rad |
Thực đơn
Mô_men_xoắnLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mô_men_xoắn