Mân_Quý_phi
Tước hiệu | [Mân Thường tại; 玟常在] [Mân Quý nhân; 玫貴人] [Mân Thường tại; 玟常在] [Cung nữ tử; 宮女子] [Mân Thường tại; 玟常在] (phục vị) [Mân Quý nhân; 玫貴人] (phục vị) [Mân tần; 玟嬪] [Mân phi; 玟妃] [Mân Quý phi; 玟貴妃] |
---|---|
Sinh | 1838 Đạo Quang thứ 18, ngày 5 tháng 8 |
Phối ngẫu | Thanh Văn Tông Hàm Phong Hoàng đế |
Mất | 1890 Quang Tự thứ 16, ngày 8 tháng 11 |
An táng | Phi viên tẩm của Định lăng (定陵), Thanh Đông lăng |
Hậu duệ | Mẫn Quận vương |
Thân phụ | Thành Ý |