Muñopedro
Thủ phủ | Muñopedro |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40145 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 382 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Muñopedro |
Muñopedro
Thủ phủ | Muñopedro |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40145 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 382 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Muñopedro |
Thực đơn
MuñopedroLiên quan
MuñopedroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Muñopedro //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...