Muñana
Thủ phủ | Muñana |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05540 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 543 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,5/km2 (430/mi2) |
Đô thị | Muñana |
Muñana
Thủ phủ | Muñana |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05540 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 543 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,5/km2 (430/mi2) |
Đô thị | Muñana |
Thực đơn
MuñanaLiên quan
Muñana Mulanay, Quezon Munasawagi Scarlet Muganahalli, Sira Mukanahallipatna Amanikere, Gubbi Mudanahalli, Channarayapatna Mukanapalya, Chamarajanagar Mukanahallipatna, Gubbi Muganayakanakote, Gubbi Muganakoppalu, MalavalliTài liệu tham khảo
WikiPedia: Muñana //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...