Morille
Thủ phủ | Morille |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 213 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,7/km2 (250/mi2) |
Đô thị | Morille |
Morille
Thủ phủ | Morille |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 213 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,7/km2 (250/mi2) |
Đô thị | Morille |
Thực đơn
MorilleLiên quan
Morille Morillon Moriles Morville, Vosges Morvillers-Saint-Saturnin Morville-sur-Andelle Moreilles Mouilleron-en-Pareds Morvillers Mouilleron-le-CaptifTài liệu tham khảo
WikiPedia: Morille //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...