Morasverdes
Thủ phủ | Morasverdes |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37590 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 392 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,7/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Morasverdes |
Morasverdes
Thủ phủ | Morasverdes |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37590 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 392 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,7/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Morasverdes |
Thực đơn
MorasverdesLiên quan
Moras Morasko Morasverdes Moras-en-Valloire Morasanahalli, Pandavapura Morašice, Znojmo Morašice, Svitavy Morašice, Pardubice Morašice, Chrudim Morisawa KanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Morasverdes //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...