Thực đơn
Monterrey_Open_2023 Điểm và tiền thưởngSự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | 18 | 12 | 1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi | 1 | — | — | — | — |
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q2 | Q1 |
Đơn | $34,228 | $20,226 | $11,275 | $6,418 | $3,922 | $2,804 | $2,075 | $1,340 |
Đôi* | $12,447 | $7,000 | $4,020 | $2,400 | $1,848 | — | — | — |
*mỗi đội
Thực đơn
Monterrey_Open_2023 Điểm và tiền thưởngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Monterrey_Open_2023 https://www.wtatennis.com/tournament/1039/monterre... https://abiertognpseguros.com/en/confirmed-players... http://abiertognpseguros.com/