Montemayor
Thủ phủ | Montemayor |
---|---|
Mã bưu chính | 14530 |
Độ cao | 413 m (1,355 ft) |
• Tổng cộng | 3.936 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Córdoba |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 67,9/km2 (1,760/mi2) |
Đô thị | Montemayor |
Montemayor
Thủ phủ | Montemayor |
---|---|
Mã bưu chính | 14530 |
Độ cao | 413 m (1,355 ft) |
• Tổng cộng | 3.936 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Córdoba |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 67,9/km2 (1,760/mi2) |
Đô thị | Montemayor |
Thực đơn
MontemayorLiên quan
Montemayor Montemayor de Pililla Montemayor del RíoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Montemayor http://www.juntadeandalucia.es/institutodeestadist... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Montem...