Monroy
Thành phố kết nghĩa | Errenteria |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10194 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.001 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,9/km2 (130/mi2) |
Đô thị | Monroy |
Monroy
Thành phố kết nghĩa | Errenteria |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10194 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.001 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,9/km2 (130/mi2) |
Đô thị | Monroy |
Thực đơn
MonroyLiên quan
Monroy Monroyo Monroeville, Pennsylvania Monrovia Monroe, Washington Montroy, Charente-Maritime Monroeville, Ohio Monroeville, Alabama Monroe, Iowa Monroe Center, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Monroy //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...